Có 2 kết quả:

处理能力 chǔ lǐ néng lì ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ處理能力 chǔ lǐ néng lì ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) processing capability
(2) throughput

Từ điển Trung-Anh

(1) processing capability
(2) throughput