Có 2 kết quả:
处理能力 chǔ lǐ néng lì ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ • 處理能力 chǔ lǐ néng lì ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
chǔ lǐ néng lì ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) processing capability
(2) throughput
(2) throughput
Bình luận 0
chǔ lǐ néng lì ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) processing capability
(2) throughput
(2) throughput
Bình luận 0